Có 2 kết quả:

照像 zhào xiàng ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ照相 zhào xiàng ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 照相[zhao4 xiang4]

Từ điển Trung-Anh

to take a photograph