Có 2 kết quả:
照像 zhào xiàng ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ • 照相 zhào xiàng ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 照相[zhao4 xiang4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take a photograph
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh